DatePicker
Tạo giao diện cho phép người dùng lựa chọn ngày tháng
Properties
DatePicker
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
action | DatePickerActionType | Thêm action button cho hộp thoại date picker. | |
columnsFormat | 'MM-DD-YYYY' | 'DD-MM-YYYY' | 'YYYY-MM-DD' | Sắp xếp vị trí xuất hiện tương ứng của các cột ngày, tháng, năm trong date picker.
| |
dateFormat | string | Định dạng ngày tháng năm của date picker input.
| |
defaultOpen | boolean | false | Mặc định mở hộp thoại date picker khi khởi tạo. |
defaultValue | Date | Ngày mặc định được chọn sẵn khi khởi tạo date picker. Lưu ý: thay đổi giá trị của | |
disabled | boolean | false | Vô hiệu hóa input date picker. |
endDate | Date | Ngày kết thúc của date picker. Người dùng sẽ không thể chọn ngày sau ngày này. | |
endYear | number | Năm kết thúc của date picker. Người dùng sẽ không thể chọn năm sau năm này. | |
errorText | string | Error text là phần văn bản ngắn nằm dưới các ô nhập liệu. Nội dung của các văn bản này thường chứa thông tin cảnh báo về lỗi của dữ liệu được nhập vào, cũng như hướng dẫn cách khắc phục.
| |
formatPickedValueDisplay | (date: Date) => string | Hàm dùng để định dạng nội dung hiển thị của input date picker dựa trên giá trị ngày đang chọn. Khác với | |
helperText | string | Helper text là phần văn bản ngắn nằm dưới các ô nhập liệu. Nội dung của các văn bản này thường chứa thông tin hướng dẫn giúp người dùng hiểu rõ hơn về tác dụng hoặc mô tả định dạng của dữ liệu được khuyến khích nhập vào. | |
inputClass | string | Thêm CSS class cho input của date picker. | |
label | string | Nhãn của input date picker. Sẽ được hiển thị phía trên input. | |
locale | string | Ngôn ngữ hiển thị của date picker, được truyền vào dưới dạng mã ngôn ngữ BCP 47, ví dụ: | |
mask | boolean | true | Mask là một lớp overlay màu xám được phủ lên các thành phần bên dưới hộp thoại date picker, ngăn không cho người dùng tương tác với các nội dung đó và tập trung vào hộp thoại được mở. |
maskClosable | boolean | true | Tự động đóng hộp thoại date picker khi người dùng nhấn vào mask. Cần phải bật thuộc tính |
placeholder | string | Placeholder của input date picker. Được hiển thị khi chưa có giá trị. | |
prefix | ReactNode | Thêm nội dung vào đầu input của date picker. Thường được sử dụng để hiển thị icon. | |
startDate | Date | Ngày bắt đầu của date picker. Người dùng sẽ không thể chọn ngày trước ngày này. | |
startYear | number | Năm bắt đầu của date picker. Người dùng sẽ không thể chọn năm trước năm này. | |
status | '' | 'error' | 'success' | '' | Trạng thái hiện tại của input date picker. Nếu là |
suffix | ReactNode | Thêm nội dung vào cuối input của date picker. Thường được sử dụng để hiển thị icon. | |
title | string | Tiêu đề của hộp thoại date picker. | |
value | Date | Ngày được chọn. Cần được sử dụng cùng với | |
onChange | (value: Date, pickedValue: { { [name: string]: OptionValueType } }) => void | Callback được gọi khi người dùng thay đổi giá trị của date picker. Tham số truyền vào là giá trị mới của date picker. | |
onVisibilityChange | (visibilityState: boolean) => void | Callback được gọi khi người dùng mở / đóng hộp thoại date picker. |
Type
DatePickerActionType
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
close | boolean | false | Nhấn vào nút sẽ đóng hộp thoại date picker. |
text | string | Chữ trên nút. | |
onClick | (event: React.MouseEvent) => void | Callback được gọi khi nhấn vào nút. |
Example
import React from "react"; import { Box, Text, DatePicker, Page } from "zmp-ui"; export default function PageDatePicker() { return ( <Page className="section-container"> <Text.Title size="small">Date Picker</Text.Title> <Box mt={2}> <Text size="xSmall" className="input-desc"> Để chọn nội dung ngày/tháng/năm </Text> <Text size="xSmall" className="input-desc"> Bấm chỗ nào cũng trigger chung 1 action, ko cho nhập text </Text> </Box> <Box mt={6}> <DatePicker label="Label" helperText="Helper text" mask maskClosable dateFormat="dd/mm/yyyy" title="DatePicker" /> </Box> <Box mt={6}> <DatePicker mask maskClosable dateFormat="dd/mm/yyyy" title="DatePicker" /> </Box> <Box mt={6}> <DatePicker mask maskClosable locale="en" label="DatePicker With Locale" dateFormat="dd/mm/yyyy" title="Test picker" /> </Box> </Page> ); }