Checkbox
import { Checkbox } from "zmp-ui";
Dùng để chọn một hoặc nhiều mục trong một nhóm các lựa chọn.
Ví dụ
Bảng thuộc tính
CheckboxProps
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
checked | boolean | false | Trạng thái đánh dấu của checkbox. Cần được sử dụng cùng với |
children | React.ReactNode | Nội dung được hiển thị thay cho | |
defaultChecked | boolean | false | Trạng thái mặc định của checkbox. Lưu ý: Thay đổi |
disabled | boolean | false | Vô hiệu hóa checkbox. |
indeterminate | boolean | false | Nếu bật, checkbox sẽ có thêm trạng thái không xác định. Trạng thái không xác định là trạng thái trung gian giữa |
label | string | Nhãn của checkbox, được hiển thị phía sau checkbox. Nếu cần hiển thị ReactNode, sử dụng | |
name | string | Tên của checkbox. Được sử dụng để gom nhóm các checkbox lại với nhau. Các checkbox có cùng | |
size | "medium" | "small" | Độ lớn của checkbox. | |
value | string | number | Giá trị của checkbox. Khác với | |
onChange | Function | Callback được gọi khi trạng thái của checkbox thay đổi. Cần phải cập nhật lại giá trị của |
CheckboxGroupProps
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
children | React.ReactNode | ||
defaultValue | (string | number)[] | Giá trị mặc định của checkbox group. Các checkbox bên trong group có thuộc tính Lưu ý: Thay đổi | |
disabled | boolean | Vô hiệu hóa checkbox group. | |
name | string | Tên của checkbox group. Được sử dụng để gom nhóm các checkbox lại với nhau. Các checkbox có cùng | |
options | CheckboxProps[] | Thay vì render các Tất cả các thuộc tính của | |
size | "medium" | "small" | Độ lớn của các checkbox trong group. | |
value | (string | number)[] | Giá trị của checkbox group. Các checkbox bên trong group có thuộc tính Cần được sử dụng cùng với | |
onChange | (checkedValue: (string | number)[]) => void | Callback được gọi khi trạng thái của checkbox group thay đổi. Cần phải cập nhật lại giá trị của |