Select
import { Select } from "zmp-ui";
Dùng để cho phép người dùng lựa chọn một hoặc nhiều mục trong các nhóm lựa chọn
Ví dụ
Bảng thuộc tính
SelectProps
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
children | ReactNode | Các | |
closeOnSelect | boolean | false | Tự động đóng hộp thoại lựa chọn khi người dùng chọn xong một lựa chọn. |
defaultOpen | boolean | false | Mặc định mở hộp thoại chọn lựa hay không. Thay đổi giá trị này sau khi render sẽ không có tác dụng. |
defaultValue | SelectValue|SelectValue[] | Tương tự như | |
disabled | boolean | false | Trạng thái vô hiệu hoá của |
errorText | string | Error text là phần văn bản ngắn nằm dưới các ô nhập liệu. Nội dung của các văn bản này thường chứa thông tin cảnh báo về lỗi của dữ liệu được nhập vào, cũng như hướng dẫn cách khắc phục.
| |
helperText | string | Helper text là phần văn bản ngắn nằm dưới các ô nhập liệu. Nội dung của các văn bản này thường chứa thông tin hướng dẫn giúp người dùng hiểu rõ hơn về tác dụng hoặc mô tả định dạng của dữ liệu được khuyến khích nhập vào. | |
label | string|ReactNode | Nội dung được hiển thị trên các nhãn của | |
mask | boolean | true | Mask là một lớp overlay màu xám được phủ lên các thành phần bên dưới hộp thoại, ngăn không cho người dùng tương tác với các nội dung đó và tập trung vào hộp thoại được mở. |
maskCloseable | boolean | true | Đóng hộp thoại lựa chọn khi người dùng nhấn vào mask. |
multiple | boolean | false | Cho phép chọn nhiều lựa chọn cùng một lúc. |
name | string | Tên định danh của | |
placeholder | string | Placeholder của input. Được hiển thị khi chưa có option nào được chọn. | |
status | InputStatus | Trạng thái hợp lệ của input. Nếu là | |
value | SelectValue|SelectValue[] | Mảng các Cần được sử dụng cùng với | |
onChange | (selected: SelectValueType | SelectValueType[]) => void | Callback được gọi khi giá trị của | |
onVisibilityChange | (visibilityState: boolean) => void | Callback được gọi khi hộp thoại chọn lựa được mở, cụ thể là sau người dùng nhấn vào input trigger. |
OptGroupProps
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
children | ReactNode | Các | |
label | string | Nhãn của nhóm các option có liên quan, được hiển thị ở phía trên đầu các lựa chọn. |
SelectOptionProps
Name | Type | Default | Description |
---|---|---|---|
children | ReactNode | ||
disabled | boolean | false | Trạng thái vô hiệu hoá của lựa chọn. Người dùng vẫn có thể thấy được option này, nhưng không chọn nó bên trong |
title | string | Nội dung được hiển thị đến người dùng. | |
value | SelectValue | Giá trị của lựa chọn, được sử dụng để định dang các option đang được chọn bên trong |